 | |  | Thứ tư, ngày 5 tháng mười, năm 2022 |  |
| Âm lịch: Ngày 10 tháng chín, năm 2022. Ngày Julius: 2459858
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Tuổi xung | Quý Dậu, Kỷ Dậu; Ất Sửu, Ất Mùi | Tiết khí | Giữa: Thu Phân (giữa thu)_Hàn Lộ (mát mẻ) | Sao | Bích | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Du (Nhím) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Thiên quý | Đại cát | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Lục hợp | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h41 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Câu trận | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thanh long | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Minh đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên hình | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Chu tước | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên lao | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|