| | | Chủ nhật, ngày 14 tháng năm, năm 2023 | |
| Âm lịch: Ngày 25 tháng ba, năm 2023. Ngày Julius: 2460079
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Tuổi xung | Bính Dần, Canh Dần; Bính Thân | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | Sao | Hư | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thử (Chuột) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Tam hợp | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h14 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|