| | | Thứ năm, ngày 29 tháng hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 20 tháng giêng, năm 2024. Ngày Julius: 2460370
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Hợi, tháng Bính Dần, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Tuổi xung | Đinh Tỵ, Ất Tỵ; Đinh Mão, Đinh Tỵ, Đinh Dậu | Tiết khí | Giữa: Vũ Thuỷ (ẩm ướt)_Kinh Trập (sâu nở) | Sao | Tỉnh | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Lại (Rái cá) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Ngũ phú | Đại cát | | Lục hợp | Đại cát | | U vi tinh | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Ngũ hợp | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Địa phá | Kỵ xây dựng | Trùng Trực Thu | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h17 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 18h03 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|