 | |  | Thứ bảy, ngày 28 tháng mười hai, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 28 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460673
| | Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Dần, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | | Tuổi xung | Giáp Thân, Nhâm Thân; Nhâm Tuất, Nhâm Thìn | | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | | Sao | Vị | | | Ngũ hành | Thổ | | | Động vật | Trĩ | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Nam | | Tài thần | Đông | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên phúc | Tốt | | | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | | Phúc sinh | Tốt | | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | | Thiên ân | Đại cát | | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Sát chủ | Đại hung | | | Hoang vu | Xấu | | | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h25 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h41 |
|
| | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | | Thanh long | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|