Thứ hai 12/11 [29/9] Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Nguy | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h28 |  | Thứ ba 13/11 [30/9] Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Thất | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h28 |  | Thứ tư 14/11 [1/10] Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Bích | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h27 |  | Thứ năm 15/11 [2/10] Ngày Canh Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Khuê | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 |  | Thứ sáu 16/11 [3/10] Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Lâu | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 |  | Thứ bảy 17/11 [4/10] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Vị | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 |  | Chủ nhật 18/11 [5/10] Ngày Quý Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Mão | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h27 |  |
|