Thứ hai 26/5 [29/4] Ngày Ất Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Trương | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 |  | Thứ ba 27/5 [1/5] Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Dực | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 |  | Thứ tư 28/5 [2/5] Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Chẩn | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h16 |  | Thứ năm 29/5 [3/5] Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Giác | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h16 |  | Thứ sáu 30/5 [4/5] Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Cang | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h16 |  | Thứ bảy 31/5 [5/5] Ngày Canh Tí Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Đê | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 |  | Chủ nhật 1/6 [6/5] Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Phòng | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 |  |
|