Thứ hai 24/7 [7/6] Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Trương | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h28 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h18 | | Thứ ba 25/7 [8/6] Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Dực | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h28 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h18 | | Thứ tư 26/7 [9/6] Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Chẩn | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h29 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h18 | | Thứ năm 27/7 [10/6] Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Giác | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h29 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h18 | | Thứ sáu 28/7 [11/6] Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Cang | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h29 | Khoảng 18h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h17 | | Thứ bảy 29/7 [12/6] Ngày Mậu Tí Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Đê | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h17 | | Chủ nhật 30/7 [13/6] Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Phòng | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h17 | |
|