Thứ hai 11/9 [27/7] Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thân Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Tất | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h56 | | Thứ ba 12/9 [28/7] Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thân Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Chuỷ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h02 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h55 | | Thứ tư 13/9 [29/7] Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thân Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Sâm | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h55 | | Thứ năm 14/9 [30/7] Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thân Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Tỉnh | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h54 | | Thứ sáu 15/9 [1/8] Ngày Bính Tí Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Quỷ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h53 | | Thứ bảy 16/9 [2/8] Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Liễu | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h59 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h52 | | Chủ nhật 17/9 [3/8] Ngày Mậu Dần Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Tinh | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h58 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h52 | |
|