 | |  | Thứ sáu, ngày 11 tháng một, năm 2013 |  |
| Âm lịch: Ngày 30 tháng một, năm 2012. Ngày Julius: 2456304
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Sửu, tháng Nhâm Tí, năm Nhâm Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Thuỷ | Trường Lưu | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Tuổi xung | Tân Mùi, Kỷ Mùi | Tiết khí | Giữa: Tiểu Hàn (chớm rét)_Đại Hàn (giá rét) | Sao | Lâu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Cẩu (Chó) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Lục hợp | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h48 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Chu tước | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Câu trận | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thanh long | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Minh đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|