 | |  | Thứ sáu, ngày 1 tháng tư, năm 2022 |  |
| Âm lịch: Ngày 1 tháng ba, năm 2022. Ngày Julius: 2459671
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Thân, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Tuổi xung | Mậu Dần, Bính Dần; Canh Ngọ, Canh Tí | Tiết khí | Giữa: Xuân Phân (giữa xuân)_Thanh Minh (trong sáng | Sao | Quỷ | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Dương (Dê) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Tam hợp | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 18h05 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thiên hình | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Chu tước | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thiên lao | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Câu trận | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|