 | |  | Chủ nhật, ngày 5 tháng sáu, năm 2022 |  |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng năm, năm 2022. Ngày Julius: 2459736
| | Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Dần | | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Năm | Kim | Kim Bạch | | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Trọng | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | | Tuổi xung | Đinh Mùi, Ất Mùi | | Tiết khí | Mang Chủng (tua rua) | | Sao | Phòng | | | Ngũ hành | Thái dương | | | Động vật | Thế (Thỏ) | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Bắc | | Tài thần | Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | | Cát khánh | Tốt | | | Âm đức | Tốt | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 |
|
| | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | | Thiên hình | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|