 | |  | Thứ hai, ngày 4 tháng bảy, năm 2022 |  |
| Âm lịch: Ngày 6 tháng sáu, năm 2022. Ngày Julius: 2459765
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Tuổi xung | Bính Tí, Giáp Tí | Tiết khí | Giữa: Hạ Chí (giữa hè)_Tiểu Thử (nắng oi) | Sao | Tâm | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Hồ (Chồn) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Lục hợp | Đại cát | | Minh tinh | Tốt | | Cát khánh | Tốt | | Ngũ hợp | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Thiên lại | Xấu | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h20 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên lao | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Câu trận | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thanh long | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên hình | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Chu tước | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|