 | |  | Thứ tư, ngày 9 tháng mười một, năm 2022 |  |
| Âm lịch: Ngày 16 tháng mười, năm 2022. Ngày Julius: 2459893
| | Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Dần, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần | | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Năm | Kim | Kim Bạch | | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | | Tuổi xung | Giáp Thân, Nhâm Thân; Nhâm Tuất, Nhâm Thìn | | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | | Sao | Sâm | | | Ngũ hành | Thuỷ | | | Động vật | Viên (Vượn) | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Nam | | Tài thần | Đông | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Ngũ phú | Đại cát | | | Lục hợp | Đại cát | | | Minh tinh | Tốt | | | Thiên ân | Đại cát | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Hoang vu | Xấu | | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h17 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h28 |
|
| | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | | Thanh long | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|