 | |  | Thứ bảy, ngày 1 tháng tư, năm 2023 |  |
| Âm lịch: Ngày 11 tháng hai (nhuận), năm 2023. Ngày Julius: 2460036
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Tuổi xung | Đinh Mùi, Ất Mùi | Tiết khí | Giữa: Xuân Phân (giữa xuân)_Thanh Minh (trong sáng | Sao | Liễu | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Chướng (Hoẵng) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Hoàng ân | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Dương công kỵ | Xấu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 18h05 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Chu tước | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Câu trận | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thanh long | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Minh đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|