Thứ hai 2/7 [14/5] Ngày Giáp Tí Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Tất | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h20 | | Thứ ba 3/7 [15/5] Ngày Ất Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Chuỷ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h20 | | Thứ tư 4/7 [16/5] Ngày Bính Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Sâm | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h20 | | Thứ năm 5/7 [17/5] Ngày Đinh Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Tỉnh | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h20 | | Thứ sáu 6/7 [18/5] Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Quỷ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h20 | | Thứ bảy 7/7 [19/5] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Liễu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h20 | | Chủ nhật 8/7 [20/5] Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Tinh | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h20 | |
|