Thứ hai 22/10 [8/9] Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Tất | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h32 |  | Thứ ba 23/10 [9/9] Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Chuỷ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h32 |  | Thứ tư 24/10 [10/9] Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Sâm | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h57 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h31 |  | Thứ năm 25/10 [11/9] Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Tỉnh | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h57 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 |  | Thứ sáu 26/10 [12/9] Ngày Canh Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Quỷ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 |  | Thứ bảy 27/10 [13/9] Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Liễu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 |  | Chủ nhật 28/10 [14/9] Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Tinh | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h30 |  |
|