Thứ hai 5/6 [18/4] Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Tâm | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ ba 6/6 [19/4] Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Vĩ | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ tư 7/6 [20/4] Ngày Bính Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Cơ | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | | Thứ năm 8/6 [21/4] Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Đẩu | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | | Thứ sáu 9/6 [22/4] Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Ngưu | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | | Thứ bảy 10/6 [23/4] Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Nữ | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | | Chủ nhật 11/6 [24/4] Ngày Canh Tí Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Hư | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 | |
|