Thứ hai 21/8 [6/7] Ngày Tân Hợi Tháng Canh Thân Năm Quý Mão |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | | Sao | Trương | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h22 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h08 |  | Thứ ba 22/8 [7/7] Ngày Nhâm Tí Tháng Canh Thân Năm Quý Mão |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | | Sao | Dực | | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h21 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h08 |  | Thứ tư 23/8 [8/7] Ngày Quý Sửu Tháng Canh Thân Năm Quý Mão |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | | Sao | Chẩn | | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h20 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h07 |  | Thứ năm 24/8 [9/7] Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thân Năm Quý Mão |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | | Sao | Giác | | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h07 |  | Thứ sáu 25/8 [10/7] Ngày Ất Mão Tháng Canh Thân Năm Quý Mão |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | | Sao | Cang | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h18 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h06 |  | Thứ bảy 26/8 [11/7] Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thân Năm Quý Mão |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | | Sao | Đê | | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h17 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h06 |  | Chủ nhật 27/8 [12/7] Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thân Năm Quý Mão |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | | Sao | Phòng | | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h16 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h05 |  |
|