| | | Thứ tư, ngày 15 tháng một, năm 2025 | |
| Âm lịch: Ngày 16 tháng chạp, năm 2024. Ngày Julius: 2460691
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Tuổi xung | Mậu Dần, Bính Dần; Canh Ngọ, Canh Tí | Tiết khí | Giữa: Tiểu Hàn (chớm rét)_Đại Hàn (giá rét) | Sao | Cơ | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Báo (Beo) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | Ngũ phú | Đại cát | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | Thiên quan | Tốt | | Phúc sinh | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h50 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|