 | |  | Thứ sáu, ngày 9 tháng mười một, năm 2012 |  |
| Âm lịch: Ngày 26 tháng chín, năm 2012. Ngày Julius: 2456241
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Thuỷ | Trường Lưu | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Tuổi xung | Nhâm Thìn, Canh Thìn; Canh Tuất | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | Sao | Ngưu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Trâu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Mãn đức tinh | Tốt | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h28 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Câu trận | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thanh long | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Chu tước | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|