| | | Thứ tư, ngày 18 tháng mười, năm 2023 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng chín, năm 2023. Ngày Julius: 2460236
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Tuổi xung | Tân Mão, Ất Mão | Tiết khí | Giữa: Hàn Lộ (mát mẻ)_Sương Giáng (sương sa) | Sao | Chẩn | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Dẫn (Giun) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Thiên lại | Xấu | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h34 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|