| | | Thứ sáu, ngày 20 tháng mười, năm 2023 | |
| Âm lịch: Ngày 6 tháng chín, năm 2023. Ngày Julius: 2460238
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Tuổi xung | Ất Tỵ, Kỷ Tỵ; Ất Hợi | Tiết khí | Giữa: Hàn Lộ (mát mẻ)_Sương Giáng (sương sa) | Sao | Cang | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Long (Rồng) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Thiên quý | Đại cát | | Thiên thành | Tốt | | Ngũ phú | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Thiên ân | Đại cát | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Hoang vu | Xấu | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h55 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h33 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|