| | | Chủ nhật, ngày 29 tháng chín, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 27 tháng tám, năm 2024. Ngày Julius: 2460583
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Tuổi xung | Giáp Dần, Nhâm Dần; Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn | Tiết khí | Giữa: Thu Phân (giữa thu)_Hàn Lộ (mát mẻ) | Sao | Hư | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thử (Chuột) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Ngũ phú | Đại cát | | Cát khánh | Tốt | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Dương công kỵ | Xấu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h45 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h44 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|