| | | Thứ hai, ngày 16 tháng chín, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 14 tháng tám, năm 2024. Ngày Julius: 2460570
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Tuổi xung | Ất Sửu, Tân Sửu; Đinh Hợi, Đinh Tỵ | Tiết khí | Giữa: Bạch Lộ (nắng nhạt)_Thu Phân (giữa thu) | Sao | Trương | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Lộc (Nai) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Nguyệt ân | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Đại hồng sa | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Hoang vu | Xấu | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h58 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h52 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|