Thứ hai 16/4 [26/3] Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Trương | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h05 |  | Thứ ba 17/4 [27/3] Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Dực | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h05 |  | Thứ tư 18/4 [28/3] Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Chẩn | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h05 |  | Thứ năm 19/4 [29/3] Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Giác | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h05 |  | Thứ sáu 20/4 [30/3] Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Cang | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h05 |  | Thứ bảy 21/4 [1/4] Ngày Nhâm Tí Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Đê | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h05 |  | Chủ nhật 22/4 [2/4] Ngày Quý Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Phòng | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h05 |  |
|