Thứ hai 23/4 [3/4] Ngày Giáp Dần Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Tâm | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h05 |  | Thứ ba 24/4 [4/4] Ngày Ất Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Vĩ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h05 |  | Thứ tư 25/4 [5/4] Ngày Bính Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Cơ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h29 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h05 |  | Thứ năm 26/4 [6/4] Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Đẩu | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h28 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h06 |  | Thứ sáu 27/4 [7/4] Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Ngưu | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h06 |  | Thứ bảy 28/4 [8/4] Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Nữ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h06 |  | Chủ nhật 29/4 [9/4] Ngày Canh Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Hư | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h26 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h06 |  |
|