Thứ hai 30/7 [12/6] Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | | Sao | Tất | | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h35 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h17 |  | Thứ ba 31/7 [13/6] Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | | Sao | Chuỷ | | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h34 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h16 |  | Thứ tư 1/8 [14/6] Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | | Sao | Sâm | | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h34 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h16 |  | Thứ năm 2/8 [15/6] Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | | Sao | Tỉnh | | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h33 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h16 |  | Thứ sáu 3/8 [16/6] Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | | Sao | Quỷ | | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h33 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h16 |  | Thứ bảy 4/8 [17/6] Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | | Sao | Liễu | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h32 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h15 |  | Chủ nhật 5/8 [18/6] Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | | Sao | Tinh | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h32 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h15 |  |
|