Thứ hai 20/8 [4/7] Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Nguy | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h08 | | Thứ ba 21/8 [5/7] Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Thất | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h08 | | Thứ tư 22/8 [6/7] Ngày Ất Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Bích | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h08 | | Thứ năm 23/8 [7/7] Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Khuê | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h07 | | Thứ sáu 24/8 [8/7] Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Lâu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h07 | | Thứ bảy 25/8 [9/7] Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Vị | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h06 | | Chủ nhật 26/8 [10/7] Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Mão | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h06 | |
|