Thứ hai 13/8 [26/6] Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | | Sao | Tâm | | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h27 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h12 |  | Thứ ba 14/8 [27/6] Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | | Sao | Vĩ | | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h26 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h11 |  | Thứ tư 15/8 [28/6] Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | | Sao | Cơ | | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h25 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h11 |  | Thứ năm 16/8 [29/6] Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | | Sao | Đẩu | | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h25 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 |  | Thứ sáu 17/8 [1/7] Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | | Sao | Ngưu | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h24 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 |  | Thứ bảy 18/8 [2/7] Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | | Sao | Nữ | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h23 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h09 |  | Chủ nhật 19/8 [3/7] Ngày Nhâm Tí Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | | Sao | Hư | | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h22 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h09 |  |
|