Thứ hai 16/10 [2/9] Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Trương | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h35 | | Thứ ba 17/10 [3/9] Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Dực | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h35 | | Thứ tư 18/10 [4/9] Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Chẩn | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h34 | | Thứ năm 19/10 [5/9] Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Giác | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h55 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h34 | | Thứ sáu 20/10 [6/9] Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Cang | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h55 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h33 | | Thứ bảy 21/10 [7/9] Ngày Nhâm Tí Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Đê | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h33 | | Chủ nhật 22/10 [8/9] Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Phòng | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h32 | |
|