Thứ hai 23/9 [21/8] Ngày Canh Dần Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Tâm | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h51 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h47 | | Thứ ba 24/9 [22/8] Ngày Tân Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Vĩ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h50 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h46 | | Thứ tư 25/9 [23/8] Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Cơ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h49 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h46 | | Thứ năm 26/9 [24/8] Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Đẩu | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h48 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h45 | | Thứ sáu 27/9 [25/8] Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Ngưu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h47 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h45 | | Thứ bảy 28/9 [26/8] Ngày Ất Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Nữ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h46 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h44 | | Chủ nhật 29/9 [27/8] Ngày Bính Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Hư | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h45 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h44 | |
|