 | |  | Thứ bảy, ngày 11 tháng hai, năm 2012 |  |
| Âm lịch: Ngày 20 tháng giêng, năm 2012. Ngày Julius: 2455969
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Thuỷ | Trường Lưu | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Tuổi xung | Canh Thân, Bính Thân; Bính Dần | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Vị | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Trĩ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Mãn đức tinh | Tốt | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h53 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h00 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên hình | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Chu tước | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên lao | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Câu trận | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|