Thứ hai 6/2 [15/1] Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Nguy | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h50 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h59 |  | Thứ ba 7/2 [16/1] Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Thất | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h50 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h59 |  | Thứ tư 8/2 [17/1] Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Bích | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h30 | Khoảng 17h51 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h59 |  | Thứ năm 9/2 [18/1] Ngày Canh Tí Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Khuê | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h30 | Khoảng 17h52 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h00 |  | Thứ sáu 10/2 [19/1] Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Lâu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h52 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h00 |  | Thứ bảy 11/2 [20/1] Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Vị | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h53 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h00 |  | Chủ nhật 12/2 [21/1] Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Mão | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h28 | Khoảng 17h53 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h00 |  |
|