 | |  | Thứ năm, ngày 3 tháng năm, năm 2012 |  |
| Âm lịch: Ngày 13 tháng tư, năm 2012. Ngày Julius: 2456051
| | Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Tí, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn | | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Năm | Thuỷ | Trường Lưu | | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | | Tuổi xung | Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ; Canh Dần, Canh Thân | | Tiết khí | Giữa: Cốc Vũ (mưa rào)_Lập Hạ (đầu hè) | | Sao | Khuê | | | Ngũ hành | Mộc | | | Động vật | Lang (Sói) | | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Bắc | | Tài thần | Đông Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | | Thiên ân | Đại cát | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Thiên lại | Xấu | | | Hoang vu | Xấu | | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h23 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h06 |
|
| | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|