Thứ hai 7/5 [17/4] Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Tất | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h09 |  | Thứ ba 8/5 [18/4] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Chuỷ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h09 |  | Thứ tư 9/5 [19/4] Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Sâm | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h10 |  | Thứ năm 10/5 [20/4] Ngày Tân Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Tỉnh | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h11 |  | Thứ sáu 11/5 [21/4] Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Quỷ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h12 |  | Thứ bảy 12/5 [22/4] Ngày Quý Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Liễu | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h13 |  | Chủ nhật 13/5 [23/4] Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Tinh | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h14 |  |
|