 | |  | Thứ năm, ngày 31 tháng năm, năm 2012 |  |
| Âm lịch: Ngày 11 tháng tư (nhuận), năm 2012. Ngày Julius: 2456079
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Thuỷ | Trường Lưu | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Tuổi xung | Bính Tuất, Giáp Tuất; Bính Dần | Tiết khí | Giữa: Tiểu Mãn (lúa kết hạt)_Mang Chủng (tua rua) | Sao | Khuê | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Lang (Sói) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quan | Tốt | | Phúc sinh | Tốt | | Cát khánh | Tốt | | Đại hồng sa | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Câu trận | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thanh long | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Chu tước | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|