| | | Chủ nhật, ngày 4 tháng hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 25 tháng chạp, năm 2023. Ngày Julius: 2460345
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Tuất, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Tuổi xung | Canh Thìn, Bính Thìn | Tiết khí | Lập Xuân (đầu xuân) | Sao | Tinh | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Mã (Ngựa) | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Đại hồng sa | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên cương (Diệt môn) | Đại hung | | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt hình | Xấu | | Địa phá | Kỵ xây dựng | Trùng Trực Thu | Ngũ quỷ | Kỵ xuất hành | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h49 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h58 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|