Thứ hai 26/2 [17/1] Ngày Canh Thân Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Tất | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h19 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h03 | | Thứ ba 27/2 [18/1] Ngày Tân Dậu Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Chuỷ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h03 | | Thứ tư 28/2 [19/1] Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Sâm | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 18h03 | | Thứ năm 29/2 [20/1] Ngày Quý Hợi Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Tỉnh | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h17 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 18h03 | | Thứ sáu 1/3 [21/1] Ngày Giáp Tí Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Quỷ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h16 | Khoảng 18h02 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h04 | | Thứ bảy 2/3 [22/1] Ngày Ất Sửu Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Liễu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h02 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h04 | | Chủ nhật 3/3 [23/1] Ngày Bính Dần Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Tinh | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 18h04 | |
|