 | |  | Chủ nhật, ngày 12 tháng năm, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 5 tháng tư, năm 2024. Ngày Julius: 2460443
| | Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Tí, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn | | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | | Tuổi xung | Canh Ngọ, Mậu Ngọ | | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | | Sao | Hư | | | Ngũ hành | Thái dương | | | Động vật | Thử (Chuột) | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Nam | | Tài thần | Đông | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên đức hợp | Đại cát | | | Thiên quý | Đại cát | | | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | | Thiên lại | Xấu | | | Hoang vu | Xấu | | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h27 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h13 |
|
| | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|