Thứ hai 27/5 [20/4] Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Trương | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h16 | | Thứ ba 28/5 [21/4] Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Dực | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h16 | | Thứ tư 29/5 [22/4] Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Chẩn | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h16 | | Thứ năm 30/5 [23/4] Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Giác | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | | Thứ sáu 31/5 [24/4] Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Cang | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | | Thứ bảy 1/6 [25/4] Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Đê | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | | Chủ nhật 2/6 [26/4] Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Phòng | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | |
|