| | | Thứ bảy, ngày 11 tháng năm, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng tư, năm 2024. Ngày Julius: 2460442
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Tuổi xung | Quý Tỵ, Tân Tỵ; Tân Hợi | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | Sao | Nữ | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Bức (Dơi) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h12 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|