 | |  | Thứ bảy, ngày 22 tháng sáu, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 17 tháng năm, năm 2024. Ngày Julius: 2460484
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Tỵ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Trọng | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Tuổi xung | Kỷ Hợi, Quý Hợi; Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu | Tiết khí | Giữa: Hạ Chí (giữa hè)_Tiểu Thử (nắng oi) | Sao | Liễu | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Chướng (Hoẵng) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên lao | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Câu trận | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Minh đường | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên hình | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Chu tước | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|