| | | Thứ ba, ngày 11 tháng sáu, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 6 tháng năm, năm 2024. Ngày Julius: 2460473
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Trọng | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Tuổi xung | Mậu Tí, Canh Tí | Tiết khí | Giữa: Mang Chủng (tua rua)_Hạ Chí (giữa hè) | Sao | Thất | | Ngũ hành | Hoả | | Động vật | Trư (Lợn) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên quý | Đại cát | | Thiên quan | Tốt | | Mãn đức tinh | Tốt | | Quan nhật | Tốt | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt hình | Xấu | | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|