 | |  | Thứ năm, ngày 4 tháng bảy, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 29 tháng năm, năm 2024. Ngày Julius: 2460496
| | Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Tỵ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn | | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Trọng | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | | Tuổi xung | Tân Hợi, Đinh Hợi | | Tiết khí | Giữa: Hạ Chí (giữa hè)_Tiểu Thử (nắng oi) | | Sao | Đẩu | | | Ngũ hành | Mộc | | | Động vật | Giải (Cua) | | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Bắc | | Tài thần | Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | | Đại hồng sa | Tốt | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h42 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h20 |
|
| | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | | Bạch hổ | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|