 | |  | Chủ nhật, ngày 4 tháng tám, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 1 tháng bảy, năm 2024. Ngày Julius: 2460527
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Tí, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Tuổi xung | Nhâm Ngọ, Bính Ngọ; Giáp Thân, Giáp Dần | Tiết khí | Giữa: Đại Thử (nắng gắt)_Lập Thu (đầu thu) | Sao | Hư | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thử (Chuột) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Tam hợp | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Phúc sinh | Tốt | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h15 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên lao | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Câu trận | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thanh long | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên hình | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Chu tước | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|