| | | Chủ nhật, ngày 21 tháng bảy, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 16 tháng sáu, năm 2024. Ngày Julius: 2460513
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Tuất, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Tuổi xung | Mậu Thìn, Nhâm Thìn; Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tí | Tiết khí | Giữa: Tiểu Thử (nắng oi)_Đại Thử (nắng gắt) | Sao | Tinh | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Mã (Ngựa) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Nguyệt giải | Tốt | | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Sát chủ | Đại hung | | Băng tiêu | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h19 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|