 | |  | Thứ sáu, ngày 16 tháng tám, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 13 tháng bảy, năm 2024. Ngày Julius: 2460539
| | Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Tí, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn | | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | | Tuổi xung | Giáp Ngọ, Canh Ngọ; Bính Tuất, Bính Thìn | | Tiết khí | Giữa: Lập Thu (đầu thu)_Xử Thử (mưa ngâu) | | Sao | Quỷ | | | Ngũ hành | Kim | | | Động vật | Dương (Dê) | | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | | Xuất hành | | Hỷ thần | Nam | | Tài thần | Tây | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Nguyệt đức | Đại cát | | | Nguyệt ân | Đại cát | | | Tam hợp | Đại cát | | | Hoàng ân | Đại cát | | | Phúc sinh | Tốt | | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | | Thiên thuỵ | Đại cát | | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h25 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 |
|
| | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|