| | | Thứ tư, ngày 27 tháng mười một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 27 tháng mười, năm 2024. Ngày Julius: 2460642
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Tuổi xung | Kỷ Sửu, Quý Sửu; Tân Mão, Tân Dậu | Tiết khí | Giữa: Tiểu Tuyết (hanh heo)_Đại Tuyết (khô úa) | Sao | Bích | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Du (Nhím) | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | Nguyệt ân | Đại cát | | Tam hợp | Đại cát | | Phúc sinh | Tốt | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h55 | Khoảng 17h28 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|