| | | Chủ nhật, ngày 1 tháng mười hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 1 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460646
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Hợi, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Tuổi xung | Tân Tỵ, Đinh Tỵ | Tiết khí | Giữa: Tiểu Tuyết (hanh heo)_Đại Tuyết (khô úa) | Sao | Mão | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Kê (Gà) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h57 | Khoảng 17h29 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|