| | | Thứ sáu, ngày 29 tháng mười một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 29 tháng mười, năm 2024. Ngày Julius: 2460644
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Tuổi xung | Ất Mão, Quý Mão; Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi | Tiết khí | Giữa: Tiểu Tuyết (hanh heo)_Đại Tuyết (khô úa) | Sao | Lâu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Cẩu (Chó) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Thiên phúc | Tốt | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Sát chủ | Đại hung | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h29 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|